Có 3 kết quả:

配制 pèi zhì ㄆㄟˋ ㄓˋ配置 pèi zhì ㄆㄟˋ ㄓˋ配製 pèi zhì ㄆㄟˋ ㄓˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to compound (medicines etc)
(2) to prepare (by mixing ingredients)
(3) to concoct

Bình luận 0

pèi zhì ㄆㄟˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deploy
(2) to allocate
(3) configuration
(4) allocation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to compound (medicines etc)
(2) to prepare (by mixing ingredients)
(3) to concoct

Bình luận 0